Có 2 kết quả:
粮仓 liáng cāng ㄌㄧㄤˊ ㄘㄤ • 糧倉 liáng cāng ㄌㄧㄤˊ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) granary
(2) barn
(3) fig. bread basket (of fertile agricultural land)
(2) barn
(3) fig. bread basket (of fertile agricultural land)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) granary
(2) barn
(3) fig. bread basket (of fertile agricultural land)
(2) barn
(3) fig. bread basket (of fertile agricultural land)
Bình luận 0